000 00355nam a22001337a 4500
008 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a641.013
245 1 0 _aẨm thực Việt Nam
_cSaigon Times
260 _aHồ Chí Minh
_bTrẻ
_c2003
300 _a346 p.
_c20 cm.
650 _aẨm thực
_917259
650 _aViệt Nam
_917260
942 _2ddc
_cBK
999 _c5853
_d5853