000 | 00456nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a613.2 |
100 | 1 |
_aTừ, Chấn Thành _917276 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCháo với sức khỏe _cTừ Chấn Thành, Nguyễn Khắc Khoái |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c2005 |
||
300 |
_a264 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aSức khỏe _917277 |
||
650 |
_aDinh dưỡng _917278 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5860 _d5860 |