000 | 00422nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a613.9071 |
100 | 1 |
_aTrường, Đức _917279 |
|
245 |
_aNhững điều bạn muốn biết nhưng ngại hỏi _cTrường Đức, Tô Thị Ngân Hà |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a110 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aSức khỏe _917280 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5861 _d5861 |