000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a004 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Hạnh _917281 |
|
245 |
_aHỏi đáp tin học: dành cho học sinh phổ thông _cNguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh |
||
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a114 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aTin học _917282 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5862 _d5862 |