000 | 00401nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a335.5 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Mai _917285 |
|
245 | 1 | 0 |
_a100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh _cNguyễn Khắc Mai |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2001 |
||
300 |
_a120 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aHồ Chí Minh _917286 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5864 _d5864 |