000 | 00421nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a745.92 |
100 | 1 |
_aKim Nguyệt _917288 |
|
245 | 1 | 0 |
_a50 món bánh ngọt đặc sắc _cKim Nguyệt |
250 | _a2ed | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Phụ nữ _c2010 |
||
300 |
_a63 p. _c21cm |
||
650 |
_aCông thức làm bánh ngọt _917289 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5866 _d5866 |