000 | 00460nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a745.92 |
100 | 1 |
_aThanh Hương _917299 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật trang trí đĩa trái cây _cThanh Hương |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Mỹ Thuật _c2008 |
||
300 |
_a96 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aMón ăn tráng miệng _917300 |
||
650 |
_aTrang trí đĩa trái cây _917301 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5870 _d5870 |