000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a302.246 |
100 | 1 |
_aTô, Minh _917302 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThuật nói chuyện _cTô Minh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Thanh niên _c2002 |
||
300 |
_a213 p. _c20cm |
||
650 |
_aKỹ năng sống _917303 |
||
650 |
_aNghệ thuật giao tiếp _917304 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5871 _d5871 |