000 | 00402nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a324.2597071 |
245 | 1 | 0 | _aSửa đổi lối làm việc |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c2007 |
||
300 |
_a116 p. _c20cm |
||
650 |
_aĐạo đức Hồ Chí Minh _917311 |
||
650 |
_aLề lối làm việc _917312 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5874 _d5874 |