000 | 00434nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160602t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.2 |
100 | 1 |
_aBuskova, Jarmila _917324 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện cổ Đông phương _cJarmila Buskova |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c2002 |
||
300 |
_a160 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aTruyện cổ đông phương _917325 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5879 _d5879 |