000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160603t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332.45 |
100 | 1 |
_aTiến Dũng _917348 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang kinh doanh ngoại hối Forex _cTiến dũng |
260 |
_aThanh Hóa _bNhà xuất bản Thanh Hóa _c2007 |
||
300 |
_a143 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aBí quyết kinh doanh _917349 |
||
650 |
_aNgoại tệ _917350 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5888 _d5888 |