000 | 00469nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160603t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332.024 |
100 | 1 |
_aBrooks, Yvonne _917356 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiúp teen tích lũy và quản lý tiền _cVyonne Brooks |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thời đại _c2012 |
||
300 |
_a121 p. _c21cm |
||
650 |
_aQuản lí tài chính _917357 |
||
650 |
_aBí quyết sống cho tuổi teen _917358 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5891 _d5891 |