000 | 00458nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160603t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.4052 |
100 | 1 |
_aVương Đào _917361 |
|
245 | 1 | 0 |
_a101 Nghệ thuật Đàm Phán _cVương Đào |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Lao động Xã hội _c2006 |
||
300 |
_a211 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aNghệ thuật đàm phán _917362 |
||
650 |
_aBí quyết kinh doanh _917363 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5893 _d5893 |