000 | 00420nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160603t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7043092 |
100 | 1 |
_aNguyễn, An Ninh _917378 |
|
245 |
_aCùng anh đi suốt cuộc đời _cNguyễn An Ninh |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1999 |
||
300 |
_a156 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aNguyễn An Ninh _917379 |
||
650 |
_aHồi ký _917380 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5901 _d5901 |