000 | 00444nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160603t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a649 |
100 | 1 |
_aVương, Xuân Yến _917386 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp nuôi dạy trẻ từ 0 đến 6 tuổi _cVương Xuân Yến |
260 |
_aHồ Chí Minh _bPhụ Nữ _c2000 |
||
300 |
_a214 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aGia đình _917387 |
||
650 |
_aNuôi dạy con _917388 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5904 _d5904 |