000 | 00443nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160603t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a639.37484 |
100 | 1 |
_aĐoàn, Khắc Độ _917389 |
|
245 |
_aKỹ thuật nuôi cá rô đồng _cĐoàn Khắc Độ |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c2008 |
||
300 |
_a70 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _917390 |
||
650 |
_aKỹ thuật nuôi trồng _917391 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5905 _d5905 |