000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160603t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a635.97713 |
100 | 1 |
_aHuỳnh, Văn Thới _917392 |
|
245 |
_aKỹ thuật trồng và ghép hoa hồng _cHuỳnh Văn Thới |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a152 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _917393 |
||
650 |
_aKỹ thuật nuôi trồng _917394 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5906 _d5906 |