000 | 00364nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160603t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910 |
100 | 1 |
_aHồ, Cúc _917398 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChìa khóa vàng tri thức Quốc gia _cHồ Cúc |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2007 |
||
300 |
_a256 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aQuốc gia _917399 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5908 _d5908 |