000 | 00419nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a745.92 |
100 | 1 |
_aĐặng, Diệu Vinh _917405 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật tạo hình rau củ _cĐặng Diệu Vinh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp Hồ Chí Minh _c2004 |
||
300 |
_a88 p. _c28 cm. |
||
650 |
_aNghệ thuật trang trí _917406 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5911 _d5911 |