000 | 00430nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a745.92 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Ngọc Mai _917407 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật trang trí rau câu _cNguyễn Thị Ngọc Mai |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp Hồ Chí Minh _c2004 |
||
300 |
_a96 p. _c26 cm. |
||
650 |
_aNghệ thuật trang trí _917408 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5912 _d5912 |