000 | 00539nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a650.072 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Kim Thúy _917431 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyên Lý thống kê(Lý thuyết thống kê): Ứng dụng trong quản lý kinh tế và Kinh doanh sản xuất dịch vụ _cNguyễn Thị Kim Thúy |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn hóa Sài Gòn _c2006 |
||
300 |
_a495 p. _c20.3 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _917432 |
||
650 |
_aThống kê _917433 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5921 _d5921 |