000 | 00424nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.3 |
100 | 1 |
_aTrần, Kim Dung _917452 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị nguồn nhân lực _cTrần Kim Dung |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThống Kê _c2005 |
||
300 |
_a364 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _917453 |
||
650 |
_aQuản trị nhân lực _917454 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5928 _d5928 |