000 | 00436nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a382 |
100 | 1 |
_aDương, Hữu Hạnh _917470 |
|
245 |
_aCẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu _cDương Hữu Hạnh |
||
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2007 |
||
300 |
_a686 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _917471 |
||
650 |
_aXuất nhập khẩu _917472 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5934 _d5934 |