000 | 00505nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332.65 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Anh Dũng _917490 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThị trường chứng khoán: Dành cho những người mới bắt đầu _cNguyễn Anh Dũng, Tạ Văn Hùng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTài Chính _c2005 |
||
300 |
_a367 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _917491 |
||
650 |
_aThị trường chứng khoán _917492 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5941 _d5941 |