000 | 00464nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.15 |
100 | 1 |
_aPeyrard, Josette _917493 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích tài chính doanh nghiệp _cJosette Peyrard |
250 | _a1ed | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thống kê _c1999 |
||
300 |
_a263 p. _c24cm |
||
650 |
_aKinh tế doanh nghiệp _917494 |
||
650 |
_aTài chính _917495 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5942 _d5942 |