000 | 00454nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a336.2007 |
100 | 1 |
_bPhan, Hiển Minh _917499 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPháp luật về thuế _cPhan Hiển Minh, Tô Văn Yên |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Lao động Xã hội _c2007 |
||
300 |
_a352 p. _c24cm |
||
650 |
_aPháp luật _917500 |
||
650 |
_aCác loại thuế _917501 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5944 _d5944 |