000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332 |
100 | 1 |
_aBùi, Hữu Phước _917505 |
|
245 | 1 | 0 | _aToán tài chính |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thống Kê _c2004 |
||
300 |
_a172 p. _c24cm |
||
650 |
_aToán tài chính _917506 |
||
650 |
_aKinh tế _917507 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5945 _d5945 |