000 | 00464nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a790.1 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Toán _917511 |
|
245 | 1 | 0 |
_a136 trò chơi sinh hoạt _cNguyễn Toán, Lê Anh Thơ |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thể dục Thể thao _c2000 |
||
300 |
_a329 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aTrò chơi dân gian _917512 |
||
650 |
_aSinh hoạt tập thể _917513 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5948 _d5948 |