000 | 00451nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a641.8 |
100 | 1 |
_aKim Phượng _917517 |
|
245 | 1 | 0 |
_a365 món ăn ngày thường & lễ Tết _cKim Phượng |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Lao động Xã hội _c2006 |
||
300 |
_a286 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aNấu ăn _917518 |
||
650 |
_aCông việc nội trợ _917519 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5950 _d5950 |