000 | 00483nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.6 |
100 | 1 |
_aChâu, Thị Hoàng Yến _917520 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐàm thoại tiếng Nhật cấp tốc _cChâu Thị Hoàng Yến _hVõ Hoàng Yến Ngọc |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thống kê _c2005 |
||
300 |
_a118 p. _c20,5cm |
||
650 |
_aNgoại ngữ _917521 |
||
650 |
_aTiếng Nhật _917522 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5951 _d5951 |