000 | 00398nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a338.5 |
100 | 1 |
_aVũ, Kim Dũng _917534 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành Kinh tế học vi mô _cVũ Kim Dũng |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2003 |
||
300 |
_a203 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aKinh tế học _917535 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5956 _d5956 |