000 | 00405nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a338.7 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Công _917539 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành Kinh tế Vĩ mô _cNguyễn Văn Công |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2002 |
||
300 |
_a147 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aKinh tế học _917540 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5958 _d5958 |