000 | 00453nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a338.6041 |
100 | 1 |
_aBùi, Hữu Phước _917541 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài chính doanh nghiệp _cBùi Hữu Phước,...[et.al] |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thống kê _c2004 |
||
300 |
_a316 p. _c24cm |
||
650 |
_aKinh tế doanh nghiệp _917542 |
||
650 |
_aTài chính _917543 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5959 _d5959 |