000 | 00452nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332.64 |
100 | 1 |
_aLý, Vinh Quang _917544 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChứng khoán và Phân tích đầu tư chứng khoán _cLý Vinh Quang |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2006 |
||
300 |
_a303 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _917545 |
||
650 |
_aThị trường chứng khoán _917546 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5960 _d5960 |