000 | 00440nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 |
_aPhạm, Thị Gái _917553 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phân tích hoạt động kinh doanh _cPhạm Thị Gái |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2004 |
||
300 |
_a358 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aKinh doanh _917554 |
||
650 |
_aKinh tế học _917555 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5963 _d5963 |