000 | 00453nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a370 |
100 | 1 |
_aDương Thủy _917563 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang du học : Tìm hiểu các nước trên Thế giới _cDương Thủy,...[et.al] |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh _c2003 |
||
300 |
_a362 p. _c20cm |
||
650 |
_aBí quyết du học _917564 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5966 _d5966 |