000 | 00423nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a330.95970711 |
100 | 1 |
_aTtrần, Văn Thông _917560 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý kinh tế Việt Nam _cTrần Văn Thông |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c1997 |
||
300 |
_a315 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _917561 |
||
650 |
_aViệt Nam _917562 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5967 _d5967 |