000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a306.09597 |
100 | 1 |
_aTrần, Ngọc Thêm _917574 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam _cTrần Văn Thêm |
260 |
_aHồ Chí Minh _bGiáo Dục _c2000 |
||
300 |
_a334 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aVăn hóa _917575 |
||
650 |
_aViệt Nam _917576 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5972 _d5972 |