000 | 00458nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332.642 |
100 | 1 |
_aSelden, G. C. _917580 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý thị trường chứng khoán _cG. C. Selden |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản thời đại _c2011 |
||
300 |
_a123 p. _c18cm |
||
651 |
_aKinh tế _917581 |
||
651 |
_aPhân tích thị trường chứng khoán _917582 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5974 _d5974 |