000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a740 |
100 | 1 |
_aThái Uyên _917598 |
|
245 | 0 | 0 |
_aNgôn ngữ của loài hoa _cThái Uyên |
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa - Thông Tin _c2008 |
||
300 |
_a180 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aThực vật học _917599 |
||
650 |
_aTriết học _917600 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5981 _d5981 |