000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aNgọc Nữ _917601 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMón ăn ít chất béo _cNgọc Nữ, Lan Anh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c2001 |
||
300 |
_a111 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aNấu ăn _917602 |
||
650 |
_aDinh dưỡng _917603 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5982 _d5982 |