000 | 00375nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aKK., Platônôp _917604 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý vui _cKK. Platônôp |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2004 |
||
300 |
_a231 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTâm lý học ứng dụng _917605 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5983 _d5983 |