000 | 00368nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aHồng Anh _917610 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác món Kem và Trái cây mát lạnh _cHồng Anh |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2002 |
||
300 |
_a40 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aNấu ăn _917611 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5986 _d5986 |