000 | 00381nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aCrichton, Michael _917615 |
|
245 |
_aCông viên khủng long kỷ Jura _cMichael Crichton |
||
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c1994 |
||
300 |
_a234 np. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học _917616 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5988 _d5988 |