000 00389nam a22001457a 4500
008 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a823
100 1 _aCrichton, Michael
_917617
245 1 0 _aCông viên kỷ Jura
_cMichael Crichton
250 _a1st ed.
260 _aHà Nội
_bLao Động
_c1994
300 _a251 p.
_c19 cm.
650 _aVăn học
_917618
942 _2ddc
_cBK
999 _c5989
_d5989