000 | 00460nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aTiểu Quỳnh _917635 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững món cơm ngon đặc sắc _cTiểu Quỳnh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh _c2003 |
||
300 |
_a95 p. _c20.5cm |
||
650 |
_aNấu ăn _917636 |
||
650 |
_aCách nấu các món cơm _917637 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5996 _d5996 |