000 | 00507nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aTriệu, Thị Chơi _917638 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBánh nướng thông dụng _cTriệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c2000 |
||
300 |
_a97 p. _c19cm |
||
650 |
_aNữ công gia chánh _917639 |
||
650 |
_aCách làm các loại bánh nướng _917640 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5997 _d5997 |