000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a920.597 |
100 | 1 |
_aNguyên Hùng _917656 |
|
245 | 1 | 0 | _aDũng khí Nguyễn Ngọc Nhựt |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Trẻ _c2003 |
||
300 |
_a137 p. _c20cm |
||
650 |
_aDanh nhân văn hóa - lịch sử _917657 |
||
650 |
_aTiểu sử _917658 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6004 _d6004 |