000 | 00478nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160616t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a670 |
100 | 1 |
_aLê, Huy Hòa _917661 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học và thực nghiệm _cLê Huy Hòa [et.al.]... |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội _c2001 |
||
300 |
_a199 p. _c19cm |
||
650 |
_aKhoa học thường thức _917662 |
||
650 |
_aKhoa học đời sống _917663 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6006 _d6006 |