000 | 00411nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a790 |
100 | 1 |
_aTrần, Quân Ngọc _917672 |
|
245 | 1 | 0 | _aLeo núi Phú Sĩ |
260 |
_aHà Nội _bNXB Văn Học _c2004 |
||
300 |
_a241 p. _c19cm |
||
650 |
_aThắng cảnh và văn hóa Nhật Bản _917673 |
||
650 |
_aNúi Phú Sĩ _917674 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6010 _d6010 |